LINH KIỆN MÁY TÍNH
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 10G Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 10G Gaming
26.500.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X OC Mode - 1740 MHz (Boost Clock) Gaming Mode - 1710 MHz (Boost Clock) Băng thông: 320-bit Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a, Nguồn yêu cầu: 750W
ASUS ROG Strix RTX 3090 24G Gaming
ASUS ROG Strix RTX 3090 24G Gaming
53.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock) Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock) Băng thông: 384-bit Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a, Nguồn yêu cầu: 750W
ASUS TUF GeForce RTX 3090 24G Gaming
ASUS TUF GeForce RTX 3090 24G Gaming
42.800.000 ₫Bảo hành: 60 tháng
Mô tả:
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock) Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a, Nguồn yêu cầu: 750W
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
5.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz) - Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
6.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8/4.4 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
7.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 19Mb(L2 4Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 7 3700X (3.6 GHz - 4.4 GHz / 8 Cores 16 Threads / Socket AM4)
8.690.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 7 3700X Socket AM4 - Tốc độ: 3.6 GHz up 4.4 GHz with boost - Bus Ram hỗ trợ: 3200MHz - Nhân CPU: 8 - Luồng CPU: 16
CPU AMD Ryzen 7 3800X (4.5 GHz with boost / 8 cores 16 threads / socket AM4)
10.290.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 7 3800X Socket AM4 - Tốc độ: 3.9 GHz (4.5 GHz with boost) - Bus Ram hỗ trợ: 3200 - Nhân CPU: 8 - Luồng CPU: 16 - Bộ nhớ đệm: 32Mb
CPU AMD Ryzen 9 3900X (3.8 - 4.6Ghz / 12 core 24 thread / socket AM4)
13.090.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 9 3900X Socket AM4 - Tốc độ: 3.8 GHz (4.6 GHz with boost) - Bus Ram hỗ trợ: 3200 - Nhân CPU: 12 - Luồng CPU: 24
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
22.900.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: TR4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.4Ghz/ L1:1,5Mb/ L2:8Mb/ L3:32Mb - Số nhân/ Số luồng: 16 Core/ 32 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
47.500.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý 32 nhân đầu tiên và mạnh nhất thế giới dành cho máy tính để bàn cá nhân ! 32 nhân cung cấp 64 luồng xử lý đa nhiệm đáng kinh ngạc, với 80MB bộ nhớ đệm kết hợp và tương thích với nền tảng AMD X399.
CPU Intel Core i5 10600 (3.3GHz turbo 4.8GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
5.800.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.30/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5 9600 (Up to 4.60Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
5.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-10500 (12M Cache, 3.10 GHz up to 4.50 GHz) Comet Lake
5.250.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bảo hành: 36 Tháng Hãng sản xuất: Intel
CPU Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
5.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý Intel Core i5 9500, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.0 GHz turbo lên tới 4.3 GHz. Mức TDP 65W Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Core i7 10700 (2.9GHz turbo 4.8GHz | 8 nhân 16 luồng | 16MB Cache | 65W)
8.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU
CPU Intel Core i7 10700F (2.9GHz turbo 4.8GHz | 8 nhân | 16 luồng | 16MB Cache)
8.550.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPU