LINH KIỆN MÁY TÍNH
CPU Intel Pentium G5400 (3.70Ghz/ 4Mb cache) Coffeelake
1.390.000 ₫
1.790.000 ₫
CPU Intel Pentium G5400 (3.70Ghz/ 4Mb cache) Coffeelake
1.390.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.70Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i3 9100F (Up to 4.20Ghz/ 6Mb cache) Coffee Lake
1.760.000 ₫
2.250.000 ₫
CPU Intel Core i3 9100F (Up to 4.20Ghz/ 6Mb cache) Coffee Lake
1.760.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.20Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
Main Asus EX-B365M-V5 (Chipset Intel B365/ Socket LGA1151/ VGA onboard)
1.650.000 ₫
1.850.000 ₫
Main Asus EX-B365M-V5 (Chipset Intel B365/ Socket LGA1151/ VGA onboard)
1.650.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Chipset: Intel B365 - Socket: LGA1151 - Hỗ trợ CPU: Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU. - Cạc đồ họa: VGA onboard - Kích thước: mATX
Main Gigabyte H310M-DS2 (Chipset Intel H310/ Socket LGA1151/ VGA onboard)
1.590.000 ₫
1.640.000 ₫
Main Gigabyte H310M-DS2 (Chipset Intel H310/ Socket LGA1151/ VGA onboard)
1.590.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Chipset: Intel H310 - Socket: LGA1151 - Hỗ trợ CPU: Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package - Cạc đồ họa: VGA onboard - Kích thước: mATX
CPU Intel Pentium G4400 3.3G / 3MB / Socket 1151 (Skylake)
1.550.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Pentium G4400 3.3G / 3MB / HD Graphics 510 / Socket 1151 (Skylake ) - LGA 1151 - DDR4 & DDR3L Support - Display Resolution up to 4096x2304
CPU Intel Core i3-7100 3.9 GHz
CPU Intel Core i3-7100 3.9 GHz
3.290.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Processor Intel Core i3-7100 Hỗ trợ socket: FCLGA1151 Số lõi: 2 Số luồng: 4
CPU Intel Celeron G4900 (3.10Ghz/ 2Mb cache) Coffeelake
1.350.000 ₫Bảo hành: 12 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.10Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box Lưu ý: Giá và sản phẩm chỉ bán kèm PC
CPU Intel Core i3 8100 (3.60Ghz/ 6Mb cache) Coffee Lake
2.990.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.60Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i3-9100 (3.6GHz/ 4C4T/ 6MB/ Coffee Lake-R)
2.900.000 ₫
3.200.000 ₫
CPU Intel Core i3-9100 (3.6GHz/ 4C4T/ 6MB/ Coffee Lake-R)
2.900.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i3-9100 - Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R) - Số lõi/luồng: 4/4 - Tần số cơ bản: 3.6GHz , Boost 4.2 Ghz - Bộ nhớ đệm: 6MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5-9400 (2.9 Upto 4.1GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
4.400.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i5-9400 - Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R) - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.1 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5-9400F ( 2.90 GHz upto 4.10 GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB)
4.000.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i5-9400F - Socket: FCLGA1151 - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.90/4.10 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i7-9700F (3.0 Upto 4.7GHz/ 8C8T/ 12MB/ Coffee Lake-R)
8.000.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: 1151 Coffee Lake No GPU Số lõi/luồng: 8/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.0/4.7 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: Không có Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65 W
CPU Intel Core i5 8400 (Up to 4.0Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake
4.350.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3 - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
6.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8/4.4 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
5.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz) - Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
4.090.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7/4.2 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.7GHz up to 4.2GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: AMD Vega 11 Graphics
CPU AMD Ryzen 3 3200G (Up to 4.0Ghz/ 6Mb cache)
CPU AMD Ryzen 3 3200G (Up to 4.0Ghz/ 6Mb cache)
2.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 8 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
7.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 19Mb(L2 4Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
4.993.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 19Mb(L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box