CPU - Bộ Vi Xử Lý
AMD Ryzen 3 2200G (Up to 3.7Ghz/ 6Mb cache) Ryzen
2.619.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 8 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i3 8100 (3.60Ghz/ 6Mb cache) Coffee Lake
2.990.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.60Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i3-9100 (3.6GHz/ 4C4T/ 6MB/ Coffee Lake-R)
2.900.000 ₫
3.200.000 ₫
CPU Intel Core i3-9100 (3.6GHz/ 4C4T/ 6MB/ Coffee Lake-R)
2.900.000 ₫
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i3-9100 - Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R) - Số lõi/luồng: 4/4 - Tần số cơ bản: 3.6GHz , Boost 4.2 Ghz - Bộ nhớ đệm: 6MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i3 10100 (3.6GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
3.250.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Tần số: 3,6 GHz Xung Turbo: lên đến 4,4 GHz Đồng hồ cơ sở: 100 MHz Số nhân: 36,0x Hệ số đã được mở khóa: Không Vôn: Biến đổi TDP: 65 W
CPU Intel Core i3-7100 3.9 GHz
CPU Intel Core i3-7100 3.9 GHz
3.290.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Processor Intel Core i3-7100 Hỗ trợ socket: FCLGA1151 Số lõi: 2 Số luồng: 4
CPU Intel Core i5-9400F ( 2.90 GHz upto 4.10 GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB)
4.000.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i5-9400F - Socket: FCLGA1151 - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.90/4.10 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
4.090.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7/4.2 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.7GHz up to 4.2GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: AMD Vega 11 Graphics
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
4.142.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 11 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5 8400 (Up to 4.0Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake
4.350.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 1,5Mb L2+9Mb L3 - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-9400 (2.9 Upto 4.1GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
4.400.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i5-9400 - Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R) - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.1 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
4.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Số lõi 6 Số luồng 6 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.00 GHz Tần số turbo tối đa 4.40 GHz Bộ nhớ đệm 9 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W
CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz (Max Turbo 4.3 GHz) / (6/12) / 12MB Cache)
4.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Mô tả sản phẩm: - Socket: 1200 (Comet Lake S) - Số lõi/luồng: 6/12 - Tần số cơ bản: 2.9GHz - Bộ nhớ đệm: 12MB - Đồ họa tích hợp: UHD 630 - Bus ram hỗ trợ: 2666 - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
4.993.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 19Mb(L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-10500 (12M Cache, 3.10 GHz up to 4.50 GHz) Comet Lake
5.250.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bảo hành: 36 Tháng Hãng sản xuất: Intel
CPU Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
5.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý Intel Core i5 9500, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.0 GHz turbo lên tới 4.3 GHz. Mức TDP 65W Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
5.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz) - Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Core i5 9600 (Up to 4.60Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5 10600 (3.3GHz turbo 4.8GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
5.800.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.30/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65W