CPU - Bộ Vi Xử Lý
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
5.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz) - Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7- 4.2 GHz/AM4)
4.090.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7/4.2 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.7GHz up to 4.2GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: AMD Vega 11 Graphics
CPU AMD Ryzen 3 3200G (Up to 4.0Ghz/ 6Mb cache)
CPU AMD Ryzen 3 3200G (Up to 4.0Ghz/ 6Mb cache)
2.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 8 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
7.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 19Mb(L2 4Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
4.993.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 19Mb(L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
4.142.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 11 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 3 2300X (Up to 4.0Ghz/ 10Mb cache)
CPU AMD Ryzen 3 2300X (Up to 4.0Ghz/ 10Mb cache)
1.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Ryzen 5 thế hệ thứ 2 của AMD 4 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.6 GHz Xung tối đa (boost): 4.1 GHz Chạy tốt trên các mainboard socket AM4
AMD Ryzen 3 2200G (Up to 3.7Ghz/ 6Mb cache) Ryzen
2.619.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 8 - Kiểu đóng gói: Box
AMD Ryzen Athlon 240GE (3.5Ghz/ 5Mb cache)
AMD Ryzen Athlon 240GE (3.5Ghz/ 5Mb cache)
1.960.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 220GE (3.4Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 220GE (3.4Ghz/ 5Mb cache)
1.690.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.4Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (3.2Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (3.2Ghz/ 5Mb cache)
1.460.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.2Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
1.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
47.500.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý 32 nhân đầu tiên và mạnh nhất thế giới dành cho máy tính để bàn cá nhân ! 32 nhân cung cấp 64 luồng xử lý đa nhiệm đáng kinh ngạc, với 80MB bộ nhớ đệm kết hợp và tương thích với nền tảng AMD X399.
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
22.900.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: TR4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.4Ghz/ L1:1,5Mb/ L2:8Mb/ L3:32Mb - Số nhân/ Số luồng: 16 Core/ 32 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
5.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý Intel Core i5 9500, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.0 GHz turbo lên tới 4.3 GHz. Mức TDP 65W Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
4.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Số lõi 6 Số luồng 6 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.00 GHz Tần số turbo tối đa 4.40 GHz Bộ nhớ đệm 9 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
5.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Core i7 9700KF (Up to 4.90Ghz/ 12Mb cache) Coffee Lake
9.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.90Ghz/ 12Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box