CPU - Bộ Vi Xử Lý
CPU Intel Core i5 9600 (Up to 4.60Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Pentium G5420 (3.80Ghz/ 4Mb cache) Coffeelake
1.345.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.80Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5 10600 (3.3GHz turbo 4.8GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
5.800.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.30/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz | 2 nhân | 4 luồng | 4MB Cache)
1.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 4 luồng Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPU
CPU Intel Core i3 10100 (3.6GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
3.250.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Tần số: 3,6 GHz Xung Turbo: lên đến 4,4 GHz Đồng hồ cơ sở: 100 MHz Số nhân: 36,0x Hệ số đã được mở khóa: Không Vôn: Biến đổi TDP: 65 W
CPU Intel Core i5-10500 (12M Cache, 3.10 GHz up to 4.50 GHz) Comet Lake
5.250.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bảo hành: 36 Tháng Hãng sản xuất: Intel
CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz (Max Turbo 4.3 GHz) / (6/12) / 12MB Cache)
4.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Mô tả sản phẩm: - Socket: 1200 (Comet Lake S) - Số lõi/luồng: 6/12 - Tần số cơ bản: 2.9GHz - Bộ nhớ đệm: 12MB - Đồ họa tích hợp: UHD 630 - Bus ram hỗ trợ: 2666 - Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
5.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
CPU Intel® Core™ i5-9500F 3.00 GHz (Max Turbo 4.40 GHz)/ (6/6)/ 9MB Cache / Unlocked (Có quạt)
4.850.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Số lõi 6 Số luồng 6 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.00 GHz Tần số turbo tối đa 4.40 GHz Bộ nhớ đệm 9 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W
CPU Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
5.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý Intel Core i5 9500, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.0 GHz turbo lên tới 4.3 GHz. Mức TDP 65W Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)
1.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (3.2Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (3.2Ghz/ 5Mb cache)
1.460.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.2Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Athlon 220GE (3.4Ghz/ 5Mb cache)
CPU AMD Ryzen Athlon 220GE (3.4Ghz/ 5Mb cache)
1.690.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.4Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
AMD Ryzen Athlon 240GE (3.5Ghz/ 5Mb cache)
AMD Ryzen Athlon 240GE (3.5Ghz/ 5Mb cache)
1.960.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 3 - Kiểu đóng gói: Box
AMD Ryzen 3 2200G (Up to 3.7Ghz/ 6Mb cache) Ryzen
2.619.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 8 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 3 2300X (Up to 4.0Ghz/ 10Mb cache)
CPU AMD Ryzen 3 2300X (Up to 4.0Ghz/ 10Mb cache)
1.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Ryzen 5 thế hệ thứ 2 của AMD 4 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.6 GHz Xung tối đa (boost): 4.1 GHz Chạy tốt trên các mainboard socket AM4
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
AMD Ryzen 5 2400G (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
4.142.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Radeon Vega 11 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600 (Up to 3.9Ghz/ 19Mb cache)
4.993.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 19Mb(L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box