CPU - Bộ Vi Xử Lý
CPU Intel Core i7-9700F (3.0 Upto 4.7GHz/ 8C8T/ 12MB/ Coffee Lake-R)
8.000.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: 1151 Coffee Lake No GPU Số lõi/luồng: 8/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.0/4.7 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: Không có Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65 W
CPU Intel Core i7-9700 (8 Cores 8 Threads/ 12MB/ Coffee Lake R)
8.550.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: FCLGA1151 Số lõi/luồng: 8/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.0/4.7 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i7-9700K (3.6 Upto 4.6GHz/ 8C8T/ 12MB/ Coffee Lake-R)
9.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i7-9700K - Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R) - Số nhân/luồng: 8/8 - Tần số cơ bản/Turbo: 3.6/4.9 GHz - Bộ nhớ đệm: 16MB - Đồ họa tích hợp: - - Bus ram hỗ trợ: - - Mức tiêu thụ điện: 95W
CPU Intel Core i9-9900KF 3.60Ghz Turbo up to 5.00GHz / 16MB / 8 Cores, 16 Threads / Socket 1151
CPU Intel Core i9-9900KF 3.60Ghz Turbo up to 5.00GHz / 16MB / 8 Cores, 16 Threads / Socket 1151
12.100.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Socket: Socket FCLGA1151 (Coffee Lake) Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.6/5.0 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB
CPU Intel Core i9-9900K (3.6GHz turbo up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 95W)
12.900.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Intel Core i9-9900K - Socket: LGA1151 (Coffee Lake) - Số nhân/luồng: 8/16 - Tần số cơ bản/Turbo: 3.6/5.0 GHz - Bộ nhớ đệm: 16MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 95W
CPU Intel Core i7 8700 (Up to 4.60Ghz/ 12Mb cache) Coffee Lake
8.100.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 1,5Mb L2+12Mb L3 - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 9 3900X (3.8 - 4.6Ghz / 12 core 24 thread / socket AM4)
13.090.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 9 3900X Socket AM4 - Tốc độ: 3.8 GHz (4.6 GHz with boost) - Bus Ram hỗ trợ: 3200 - Nhân CPU: 12 - Luồng CPU: 24
CPU AMD Ryzen 7 3800X (4.5 GHz with boost / 8 cores 16 threads / socket AM4)
10.290.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 7 3800X Socket AM4 - Tốc độ: 3.9 GHz (4.5 GHz with boost) - Bus Ram hỗ trợ: 3200 - Nhân CPU: 8 - Luồng CPU: 16 - Bộ nhớ đệm: 32Mb
CPU AMD Ryzen 7 3700X (3.6 GHz - 4.4 GHz / 8 Cores 16 Threads / Socket AM4)
8.690.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Ryzen 7 3700X Socket AM4 - Tốc độ: 3.6 GHz up 4.4 GHz with boost - Bus Ram hỗ trợ: 3200MHz - Nhân CPU: 8 - Luồng CPU: 16
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8 GHz - 4.4 GHz / AM4)
6.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8/4.4 GHz) - Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6 GHz - 4.2GHz / AM4)
5.490.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6/4.2 GHz) - Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3 - Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
CPU AMD Ryzen 7 2700 (Up to 4.1Ghz/ 20Mb cache)
7.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 19Mb(L2 4Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
CPU AMD Ryzen 5 2600X (Up to 4.2Ghz/ 19Mb cache)
5.790.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 19Mb (L2 3Mb+L3 16Mb) - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX
47.500.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý 32 nhân đầu tiên và mạnh nhất thế giới dành cho máy tính để bàn cá nhân ! 32 nhân cung cấp 64 luồng xử lý đa nhiệm đáng kinh ngạc, với 80MB bộ nhớ đệm kết hợp và tương thích với nền tảng AMD X399.
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X
22.900.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: TR4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.4Ghz/ L1:1,5Mb/ L2:8Mb/ L3:32Mb - Số nhân/ Số luồng: 16 Core/ 32 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R)
5.300.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
Bộ vi xử lý Intel Core i5 9500, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.0 GHz turbo lên tới 4.3 GHz. Mức TDP 65W Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
CPU Intel Core i5 9600K (Up to 4.60Ghz/ 9MB cache) 6 Cores, 6 Threads/ Socket 1151/ Coffee Lake
5.950.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.60Ghz/ 9Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 6 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
CPU Intel Core i5-9600KF (3.7GHz turbo up to 4.6GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 95W) - 1151
5.600.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
CPU Intel Core i7 9700KF (Up to 4.90Ghz/ 12Mb cache) Coffee Lake
9.590.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.90Ghz/ 12Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
CPU Intel Core i7 7740X (Up to 4.50Ghz/ 8Mb cache) Kabylake
9.130.000 ₫Bảo hành: 36 tháng
Mô tả:
- Socket: LGA2066 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.50Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box